Có 2 kết quả:
紅棗 hóng zǎo ㄏㄨㄥˊ ㄗㄠˇ • 红枣 hóng zǎo ㄏㄨㄥˊ ㄗㄠˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) jujube
(2) red date
(2) red date
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) jujube
(2) red date
(2) red date
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0